Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ phúc

Academic
Friendly

Từ "ngũ phúc" trong tiếng Việt có nghĩa là "năm hạnh phúc" hay "năm điều tốt đẹp" người ta thường nhắc đến trong văn hóa truyền thống. Cụ thể, "ngũ phúc" bao gồm năm yếu tố quan trọng người ta mong muốn trong cuộc sống, đó :

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Trong ngày Tết, mọi người thường chúc nhau ngũ phúc lâm môn."
  • Câu nâng cao: "Theo phong tục cổ truyền, ngũ phúc không chỉ ước muốn cá nhân còn nguyện cầu cho cả gia đình cộng đồng sống trong an vui thịnh vượng."
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Ngũ phúc" thường được dùng trong các lời chúc, bài thơ, hoặc trong các bức tranh treo tường để thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp.
  • Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các sự kiện lớn như đám cưới hay lễ mừng thọ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phúc: Từ này có thể chỉ sự may mắn, hạnh phúc, nhưng không cụ thể như "ngũ phúc".
  • Hạnh phúc: Khái niệm tổng quát về trạng thái vui vẻ, thoải mái trong cuộc sống.
  • Thịnh vượng: Tương tự với "phú", nhưng nhấn mạnh vào sự phát triển thành công.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, "ngũ phúc" vẫn giữ nguyên giá trị truyền thống nhưng có thể được hiểu rộng hơn trong các khía cạnh khác của cuộc sống như tinh thần, tình cảm, xã hội.
  • Cần phân biệt "ngũ phúc" với các cụm từ khác như "thập toàn thập mỹ" (mười điều hoàn hảo) hay "bát phúc" (tám điều tốt đẹp), chúng thể hiện mức độ khác nhau của những điều tốt lành trong cuộc sống.
  1. Năm hạnh phúc của đời người trong xã hội phú, quý, thọ, khang, ninh.

Comments and discussion on the word "ngũ phúc"